Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hồng Ngát
Mã sinh viên: 0941120164
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
13 Vật lý 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2015
15 Hóa hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
17 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
18 An toàn lao động 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
19 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
20 Hóa lý 1 3 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2016 ĐPK
21 Phương pháp tính 4 5.1 D 5.1 (D) 18/12/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
24 Hóa lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
27 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
28 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
31 Kỹ thuật phản ứng 5 5.6 C 5.6 (C) 20/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2017
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4 D 4 (D) 26/12/2016
35 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/12/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
37 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
42 Hóa học xanh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2017
43 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ giấy 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
45 Dụng cụ đo 6 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
48 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
49 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
51 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
53 Tổng hợp hữu cơ I (I)
54 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
55 Các hợp chất dị vòng I (I)
56 Vật lý 8 7.6 B 7.6 (B) 23/02/2016
57 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2017
58 Toán cao cấp 2A 9 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2016
59 Hóa lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
60 Hóa học đại cương 8 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2016
61 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2017
62 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/08/2017
63 Dụng cụ đo 4 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2017
64 Hóa học xanh 9 9 A 9 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo