Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Hoàng Phong
Mã sinh viên: 0941120169
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 8.5 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 0.5 0.7 1 F F 1 (F) 09/07/2015 17/08/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
15 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2015
16 Toán cao cấp 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/09/2015 17/09/2015
17 Vật lý 6 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2016
18 Hóa hữu cơ 5.5 5 D 5 (D) 11/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
20 An toàn lao động 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
21 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
22 Hóa lý 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 21/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
25 Phương pháp tính 0 1.3 F 1.3 (F) 17/12/2015
26 Phương pháp tính I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
28 Hóa lý 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
29 Hóa phân tích 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2016
31 Tiếng Anh 2 2 2.5 F 2.5 (F) 08/07/2016
32 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tin học văn phòng 4 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
35 Kỹ thuật môi trường 3 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6 C 6 (C) 03/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 3 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2016
40 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
41 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
42 Kỹ thuật xúc tác 5.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
43 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
44 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/01/2017
45 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
46 Hóa học xanh 4 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
47 Công nghệ giấy 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
48 Dụng cụ đo 8 7.9 B 7.9 (B) 14/06/2017
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
50 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
53 Tổng hợp hữu cơ I (I)
54 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
55 Các hợp chất dị vòng I (I)
56 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
57 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
58 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
59 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
60 Kỹ thuật phản ứng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
61 Toán cao cấp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2017
62 Hóa hữu cơ ** ** ** ** 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
65 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 20/08/2016
67 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
68 Phương pháp tính 2 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2017
69 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2016
70 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2017
71 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo