Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Văn Đạt
Mã sinh viên: 0941120170
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 0 1.5 1.9 2.9 F F 2.9 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 09/07/2015 17/08/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 04/09/2015 18/09/2015
15 Hóa hữu cơ 1 3.1 F 3.1 (F) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
18 An toàn lao động 0.5 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
19 Hóa lý 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016 ĐPK
21 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
22 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
23 An toàn lao động 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
24 Hóa lý 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
25 Hóa học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
27 Hóa phân tích 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
31 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 19/12/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
34 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2017 ĐPK
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
37 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
38 Kỹ thuật môi trường 8 8 B 8 (B) 15/12/2016
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
41 Hóa học xanh 5 6 C 6 (C) 15/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
43 Công nghệ giấy 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Tổng hợp hữu cơ I (I)
47 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
48 Các hợp chất dị vòng I (I)
49 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
50 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
53 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
55 Dụng cụ đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
56 Tin học văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/02/2016 ĐPK
57 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2016
58 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2016
59 Hóa hữu cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2016
60 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
61 Hóa lý 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2017
62 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
63 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 06/02/2016
64 Kỹ năng giao tiếp 6 6.4 C 6.4 (C) 26/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo