Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Việt
Mã sinh viên: 0941120174
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 0 5.5 2 5.6 F C 5.6 (C) 15/06/2015 04/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2015
13 Vật lý 2 5.5 3.8 6.1 F C 6.1 (C) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
16 An toàn lao động 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
17 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
20 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 1 2.5 4 D 4 (D) 20/01/2017
23 Hóa lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
24 Hóa phân tích 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
29 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
30 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
32 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2017
33 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 19/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
40 Hóa học xanh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
41 Công nghệ giấy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Dụng cụ đo 6.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
45 Tổng hợp hữu cơ I (I)
46 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
47 Các hợp chất dị vòng I (I)
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
49 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
50 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
51 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
52 Phương pháp tính 8 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2017
53 Hóa lý 1 ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Hóa lý 1 7 7 B 7 (B) 17/02/2017
55 Quá trình và thiết bị cơ học 9 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2017
56 Pháp luật đại cương 3.5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2017
57 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
58 Tiếng Anh 2 I (I)
59 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo