Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Bích Thủy
Mã sinh viên: 0941120176
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 7.5 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa hữu cơ 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 05/01/2016
16 An toàn lao động 9 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
17 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2016
20 Tiếng Anh 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 8.5 8 B 8 (B) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
25 Tiếng Anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
30 Kỹ thuật môi trường 5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp I (I)
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 19/12/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 4 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2017
36 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.4 B 7.4 (B)
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
43 Hóa học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
44 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
45 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
46 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
47 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
48 Thực hành phân tích môi trường (I)
49 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
50 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
51 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
52 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
53 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
54 Phân tích môi trường I (I)
55 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2017
56 Dụng cụ đo 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/02/2017
57 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vật lý 9 9 A 9 (A) 23/02/2016
59 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2016
60 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/08/2016
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2016
62 Quá trình và thiết bị truyền khối 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2016 ĐPK
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo