Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hiếu
Mã sinh viên: 0941120177
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2015
13 Vật lý 3.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
14 Hóa hữu cơ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
16 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
17 Hóa lý 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
21 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 17/12/2015
22 Hóa phân tích 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2016
23 Hóa lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2016
24 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 14/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 3.6 F 3.6 (F) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
28 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9 A 9 (A) 03/01/2017
29 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
30 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
31 Kinh tế học đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2016
32 Kỹ thuật phản ứng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
33 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
34 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 06/07/2016
35 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
36 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8.3 B 8.3 (B)
37 Các phương pháp phân tích điện hóa 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
38 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.1 D 5.1 (D) 26/06/2017
40 Hóa học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
41 Các phương pháp phân tích trắc quang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
42 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
43 Phân tích môi trường I (I)
44 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
45 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
46 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
47 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
48 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
49 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
50 Thực hành phân tích môi trường (I)
51 Vật lý 8 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2016
52 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2016
53 Dụng cụ đo 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
54 Pháp luật đại cương 6 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2017
55 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
56 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2017
57 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9.5 9.4 A 9.4 (A) 30/01/2016
58 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2016
59 Kỹ thuật môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
60 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016
61 Quá trình và thiết bị truyền khối 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo