Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Trọng
Mã sinh viên: 0941120178
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2015
13 Vật lý 4 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
14 Hóa hữu cơ 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
16 An toàn lao động 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
17 Kỹ thuật điện 0.5 3 F 3 (F) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2016
29 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.9 C 5.9 (C) 15/12/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 19/12/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
34 Tiếng Anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
35 Hóa kỹ thuật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
38 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ các chất kiềm 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
40 Hóa học xanh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
41 Dụng cụ đo 4 3.9 F 3.9 (F) 14/06/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ xi măng 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
44 Công nghệ điện hoá I (I)
45 Công nghệ mạ điện I (I)
46 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
47 Công nghệ gốm sứ I (I)
48 Giản đồ pha I (I)
49 Hóa học vật liệu nano I (I)
50 Công nghệ phân bón I (I)
51 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 10/02/2017
52 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
53 Vật lý 5 6 C 6 (C) 01/03/2016
54 Hóa lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2016
55 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
56 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2017
57 Kỹ thuật xúc tác 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
58 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
59 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2017
61 Dụng cụ đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/08/2017
62 Hóa học xanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo