Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Khánh Linh
Mã sinh viên: 0941120180
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 1.5 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 15/06/2015 04/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 1.5 3 2.9 3.9 F F 3.9 (F) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/06/2015 25/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 2.9 3.9 F F 3.9 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 2 0 2.5 1.2 F F 2.5 (F) 09/07/2015 17/08/2015
14 Toán cao cấp 1 I (I)
15 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
16 Phương pháp tính I (I)
17 Mạng máy tính I (I)
18 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
19 Pencak Silat 1 (I)
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Hóa hữu cơ 2 3 F 3 (F) 11/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
23 An toàn lao động 5 5 D 5 (D) 07/01/2016
24 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
25 Phương pháp tính I (I)
26 Hóa lý 1 0 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Hóa lý 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
30 Hóa phân tích 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
34 Tin học văn phòng I (I)
35 Kỹ thuật môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3.5 5 D 5 (D) 03/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 2.5 2.9 F 2.9 (F) 20/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2017
43 Kỹ thuật xúc tác 2.5 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
44 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 0 F (I)
46 Các phương pháp phân tích điện hóa I (I)
47 Hóa học xanh I (I)
48 Dụng cụ đo I (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** (I) 26/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2017
55 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2017
56 Kiến trúc máy tính I (I)
57 Lập trình căn bản I (I)
58 Tin học văn phòng I (I)
59 Tiếng Anh 3 I (I)
60 Hóa lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2016
61 Phương pháp tính 7 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2016
63 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2016
64 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo