Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đạt
Mã sinh viên: 0941120184
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 26/06/2015 08/08/2015
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2015
13 Vật lý 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/07/2015 17/08/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2016
15 Hóa hữu cơ 2.5 4 D 4 (D) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
18 An toàn lao động 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2015
21 Hóa lý 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 21/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2016
23 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
24 Hóa lý 2 5 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2016
25 Hóa phân tích 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 17/06/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
29 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
31 Kỹ thuật phản ứng 2.5 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
33 Kỹ thuật môi trường 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2016
34 Kinh tế học đại cương 9 9 A 9 (A) 28/12/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 14/12/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 3 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 4 D 4 (D) 26/12/2016
38 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
41 Hóa học xanh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/06/2017
42 Công nghệ giấy 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
45 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
46 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
47 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
48 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
49 Tổng hợp hữu cơ I (I)
50 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
51 Các hợp chất dị vòng I (I)
52 Dụng cụ đo 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/02/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
54 Tin học văn phòng 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2016
55 Hóa lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
56 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
57 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2017
58 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
59 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017
60 Hóa kỹ thuật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017
61 Kỹ thuật phản ứng 2 3.3 F 3.3 (F) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo