Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Trí
Mã sinh viên: 0941120186
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 5.5 5.4 D 5.4 (D) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6 C 6 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.4 3.8 F F 3.8 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 30/08/2016
15 Hóa hữu cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
17 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
18 An toàn lao động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
20 Hóa lý 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 21/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
22 Hóa lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4 D 4 (D) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
29 Hóa phân tích 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
32 Kỹ năng giao tiếp I (I)
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
36 Hóa kỹ thuật đại cương 1.5 3.5 F 3.5 (F) 14/12/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 4.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6 C 6 (C) 26/12/2016
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
40 Công nghệ các chất kiềm 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
41 Hóa học xanh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
42 Dụng cụ đo 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/06/2017
43 Công nghệ xi măng 1.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
46 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
47 Công nghệ điện hoá I (I)
48 Công nghệ mạ điện I (I)
49 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
50 Công nghệ gốm sứ I (I)
51 Giản đồ pha I (I)
52 Hóa học vật liệu nano I (I)
53 Công nghệ phân bón I (I)
54 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2016
55 Vẽ kỹ thuật 4.5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2016
56 Hóa lý 1 I (I)
57 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 11/09/2017
58 Kỹ năng giao tiếp 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2017
59 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
60 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo