Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Mĩ Hương
Mã sinh viên: 0941120188
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 3.5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2015 ĐPK
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa hữu cơ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
16 An toàn lao động 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
17 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
30 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 3 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 6.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
36 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/01/2017
37 Kỹ thuật phản ứng 8 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2016
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9.4 A 9.4 (A) 03/01/2017
39 Hóa học xanh 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
41 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
42 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
43 Dụng cụ đo 6 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2017
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
47 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2017
48 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
49 Phân tích môi trường I (I)
50 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
51 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
53 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
55 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
56 Thực hành phân tích môi trường (I)
57 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 22/02/2016
58 Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo