Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bích
Mã sinh viên: 0941120193
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2015
13 Vật lý 5.5 5.6 C 5.6 (C) 09/07/2015
14 Hóa hữu cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
17 An toàn lao động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 8 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2016
20 Kỹ thuật điện 1 3 F 3 (F) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 9 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
23 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/07/2016
24 Hóa phân tích 4 5 D 5 (D) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/12/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 2 3 F 3 (F) 15/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 2.5 4 D 4 (D) 20/12/2016
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2017
39 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2017
42 Công nghệ giấy 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
43 Dụng cụ đo 6 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2017
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
46 Tổng hợp hữu cơ I (I)
47 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
48 Các hợp chất dị vòng I (I)
49 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
50 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8 B 8 (B) 18/02/2016
54 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2017
55 Hóa hữu cơ 8.5 8 B 8 (B) 29/08/2016
56 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
57 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
58 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 09/09/2017
59 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2017
60 Hóa học xanh 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo