Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Vân
Mã sinh viên: 0941120197
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
13 Vật lý 2 4.5 3.5 5.1 F D 5.1 (D) 09/07/2015 17/08/2015
14 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
15 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017
16 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016
17 Hóa hữu cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
19 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
20 An toàn lao động 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
21 Hóa lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2015
22 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
23 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016 ĐPK
25 Hóa lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
26 Hóa phân tích 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 1 3 F 3 (F) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
31 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5 D 5 (D) 23/12/2016
33 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 7 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 2 3.7 F 3.7 (F) 20/12/2016
38 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
39 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
40 Kỹ thuật xúc tác 6 6 C 6 (C) 29/12/2016
41 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
43 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
44 Công nghệ các chất kiềm 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
45 Hóa học xanh 0 1.7 F 1.7 (F) 15/06/2017
46 Dụng cụ đo 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
48 Công nghệ xi măng 1 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
49 Công nghệ điện hoá I (I)
50 Công nghệ mạ điện I (I)
51 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
52 Công nghệ gốm sứ I (I)
53 Giản đồ pha I (I)
54 Hóa học vật liệu nano I (I)
55 Công nghệ phân bón I (I)
56 Kỹ thuật phản ứng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
57 Tin học văn phòng 8.5 7.9 B 7.9 (B) 20/08/2016
58 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 31/08/2016
59 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2017
61 Công nghệ xi măng 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
62 Hóa học xanh 5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo