Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Huy
Mã sinh viên: 0941120200
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 3 3.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ I (I)
9 Toán cao cấp 2A 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/06/2015 08/08/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 2 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 2 2.5 2.6 2.9 F F 2.9 (F) 09/07/2015 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hóa vô cơ 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2016
18 Hóa môi trường 5.5 5.4 D 5.4 (D) 21/07/2016
19 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2016
21 Hóa hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
22 Vật lý I (I)
23 Toán cao cấp 1 I (I)
24 Hóa hữu cơ ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 An toàn lao động I (I)
28 Kỹ thuật điện I (I)
29 Phương pháp tính I (I)
30 Hóa lý 1 I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2017
33 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
34 Hóa lý 1 2 3.5 F 3.5 (F) 13/01/2017
35 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
37 Kỹ thuật điện 3 3.7 F 3.7 (F) 18/01/2017
38 Hóa phân tích 7 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2017
39 An toàn lao động 7 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2017
40 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2017
41 Dụng cụ đo 4 5.1 D 5.1 (D) 01/08/2017
42 Hóa kỹ thuật đại cương 0 1.8 F 1.8 (F) 19/07/2017
43 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
44 Kỹ thuật xúc tác 4 5.1 D 5.1 (D) 01/08/2017
45 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 3.3 F 3.3 (F) 01/08/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) I (I)
47 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
48 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa (I)
49 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
50 Các phương pháp phân tích điện hóa I (I)
51 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
52 Phân tích môi trường I (I)
53 Thực hành phân tích môi trường (I)
54 Phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
55 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 11/09/2017
56 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2017
57 Kỹ thuật điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo