Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Linh
Mã sinh viên: 0941120202
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/06/2015 04/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
14 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2015
15 Hóa hữu cơ 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
17 An toàn lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
18 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
19 Hóa lý 1 2.5 4 D 4 (D) 21/12/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2016
29 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
30 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 7 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
36 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2016
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
40 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2017
41 Công nghệ các chất kiềm 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
43 Công nghệ xi măng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
44 Hóa học xanh 4 5.4 D 5.4 (D) 15/06/2017
45 Công nghệ điện hoá I (I)
46 Công nghệ mạ điện I (I)
47 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
48 Công nghệ gốm sứ I (I)
49 Giản đồ pha I (I)
50 Hóa học vật liệu nano I (I)
51 Công nghệ phân bón I (I)
52 Dụng cụ đo 3 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2017
53 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
54 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
56 Hóa hữu cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2016
57 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
58 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/02/2017
60 Công nghệ xi măng 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo