Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0941120204
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5.5 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 31/01/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 4.5 5 D 5 (D) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2015 08/08/2015
12 Vẽ kỹ thuật 0.5 ** 1.6 ** F ** 1.6 (F) 27/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 2 2 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa hữu cơ 1.5 2.9 F 2.9 (F) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 2 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 An toàn lao động 5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
18 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
20 Hóa lý 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
22 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
25 Bóng chuyền 1 (I)
26 Hóa lý 2 5 5.4 D 5.4 (D) 19/06/2016
27 Tiếng Anh 2 I (I)
28 Hóa phân tích 7 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
32 Tin học văn phòng 4 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
33 Kỹ thuật môi trường ** ** ** (I) 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
40 Kỹ thuật xúc tác I (I)
41 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
42 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 0 F (I)
44 Vẽ kỹ thuật I (I)
45 Hóa lý 1 I (I)
46 Phương pháp tính ** ** ** (I) 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng Anh 2 0.5 1.9 F 1.9 (F) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo