Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Quí Sô
Mã sinh viên: 0941120209
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 2 0.7 2 F F 2 (F) 09/07/2015 17/08/2015
14 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016
15 Hóa hữu cơ 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
17 An toàn lao động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
18 Kỹ thuật điện 0 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
19 Hóa lý 1 1 2.7 F 2.7 (F) 21/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
22 Phương pháp tính 2.5 2.7 F 2.7 (F) 17/12/2015
23 Hóa lý 2 2 3.3 F 3.3 (F) 19/06/2016
24 Hóa phân tích 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 17/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
29 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
30 Kỹ thuật môi trường 1.5 3.6 F 3.6 (F) 15/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 6.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
33 Kỹ thuật xúc tác 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 2 3.1 F 3.1 (F) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
36 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 10/12/2016
39 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
40 Kỹ thuật môi trường I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
43 Hóa học xanh 4 5.5 C 5.5 (C) 15/06/2017
44 Công nghệ giấy 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
45 Dụng cụ đo 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
48 Công nghệ phân bón I (I)
49 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
50 Tổng hợp hữu cơ I (I)
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
52 Các hợp chất dị vòng I (I)
53 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
54 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
55 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
56 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
57 Kỹ thuật điện 2 3 F 3 (F) 29/08/2017
58 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2017
59 Kỹ thuật điện 2 3.1 F 3.1 (F) 22/02/2017
60 Hóa lý 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/02/2016
61 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
62 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2016
63 Hóa lý 2 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
64 Kỹ thuật phản ứng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2017
66 Dụng cụ đo 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo