Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Nga
Mã sinh viên: 0941120213
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 3 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 2.5 2 3.3 3 F F 3.3 (F) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa hữu cơ 5.5 5.6 C 5.6 (C) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
16 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
17 An toàn lao động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 4 4.9 D 4.9 (D) 21/12/2015
19 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
22 Hóa lý 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 3 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2016
29 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1.5 2.3 F 2.3 (F) 23/12/2016
30 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 7 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 2 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
36 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Hóa học xanh 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
42 Pháp luật đại cương 5 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2017
43 Công nghệ các chất kiềm 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
44 Dụng cụ đo 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Công nghệ xi măng 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
47 Công nghệ gốm sứ I (I)
48 Giản đồ pha I (I)
49 Hóa học vật liệu nano I (I)
50 Công nghệ phân bón I (I)
51 Công nghệ điện hoá I (I)
52 Công nghệ mạ điện I (I)
53 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
54 Toán cao cấp 1 2 3.5 F 3.5 (F) 15/02/2017
55 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2016
56 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 20/08/2016
57 Kỹ thuật điện 8 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
58 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017
59 Kỹ thuật phản ứng 0.5 2.2 F 2.2 (F) 28/08/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.4 C 6.4 (C) 28/02/2017
61 Hóa học xanh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo