Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0941120214
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 8 2.3 7 F B 7 (B) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2015
13 Vật lý 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa hữu cơ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
17 An toàn lao động 7 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2016
20 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
23 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
24 Hóa phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
30 Pháp luật đại cương I (I)
31 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 8 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
36 Hóa kỹ thuật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2017
40 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
42 Hóa học xanh 4 5.5 C 5.5 (C) 15/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2017
44 Công nghệ giấy 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
45 Dụng cụ đo 3 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
48 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
49 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
50 Tổng hợp hữu cơ I (I)
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
52 Các hợp chất dị vòng I (I)
53 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
54 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
55 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
56 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
57 Kỹ thuật điện 6.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
58 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2016
60 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/08/2016
61 Hóa kỹ thuật đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2017
62 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo