Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Duy
Mã sinh viên: 0941120215
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 5 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 27/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 3.5 1 3.6 1.9 F F 3.6 (F) 09/07/2015 17/08/2015
14 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
15 Toán cao cấp 1 0 ** 2.4 ** F ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa hữu cơ 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
18 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
20 Hóa lý 1 6 6.1 C 6.1 (C) 21/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
23 Phương pháp tính 5 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2015
24 Pháp luật đại cương I (I)
25 Hóa lý 2 7.5 7 B 7 (B) 19/06/2016
26 Hóa phân tích 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2016
28 Tiếng Anh 2 1.5 2.8 F 2.8 (F) 08/07/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
31 Tin học văn phòng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5 D 5 (D) 23/12/2016
33 Kỹ thuật môi trường 5 5.4 D 5.4 (D) 15/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
36 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 20/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
40 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 10/12/2016
42 Hóa học xanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
43 Công nghệ giấy 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Dụng cụ đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
49 Tổng hợp hữu cơ I (I)
50 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
51 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
52 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
53 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
54 Công nghệ phân bón I (I)
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
56 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
57 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2017
58 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
59 Kỹ thuật điện 3 4.9 D 4.9 (D) 22/02/2017
60 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo