Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bình
Mã sinh viên: 0941120218
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 7.5 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2015
13 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 09/07/2015
14 Hóa hữu cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
16 An toàn lao động 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
17 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
20 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2016
23 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2016
24 Hóa phân tích 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 24/06/2016
29 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 19/12/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
34 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
35 Hóa kỹ thuật đại cương 9.5 9.4 A 9.4 (A) 14/12/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 7.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2017 ĐPK
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2017
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
40 Công nghệ các chất kiềm 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
41 Dụng cụ đo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/06/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
43 Công nghệ xi măng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Hóa học xanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/06/2017
45 Công nghệ điện hoá I (I)
46 Công nghệ mạ điện I (I)
47 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
48 Công nghệ gốm sứ I (I)
49 Giản đồ pha I (I)
50 Hóa học vật liệu nano I (I)
51 Công nghệ phân bón I (I)
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.4 B 8.4 (B) 18/02/2016
53 Pháp luật đại cương 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo