Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Quang Lộc
Mã sinh viên: 0941120221
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 15/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2A 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2015
13 Vật lý ** 1.5 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2015
15 Hóa hữu cơ 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 05/01/2016
17 An toàn lao động 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
19 Hóa lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2016
21 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
22 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 17/12/2015
23 Hóa lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
24 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/07/2016
25 Hóa phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2016
27 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
30 Hóa lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2017
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 5 D 5 (D) 26/12/2016
33 Kỹ thuật môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
34 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
36 Kinh tế học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
37 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 20/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
40 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
41 Pháp luật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9.5 A 9.5 (A)
43 Hóa học xanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2017
44 Công nghệ giấy 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 6 C 6 (C) 26/06/2017
48 Tổng hợp hữu cơ I (I)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
50 Các hợp chất dị vòng I (I)
51 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
52 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
53 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
54 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
55 Vẽ kỹ thuật 10 9.8 A 9.8 (A) 19/02/2017
56 Dụng cụ đo 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/02/2017
57 Kỹ thuật phản ứng 9 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
58 Toán cao cấp 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
59 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2017
60 Hóa hữu cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2016
61 Hóa vô cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo