Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nguyên
Mã sinh viên: 0941120223
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5.5 1.3 5 F D 5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 2 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 31/01/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 15/06/2015 04/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2015
13 Vật lý 4.5 5 D 5 (D) 28/07/2015 ĐPK
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2015 23/09/2015
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hóa hữu cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 05/01/2016
18 An toàn lao động 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Hóa lý 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 21/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
23 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2015
24 Hóa lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
25 Hóa phân tích 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 2 F 2 (F) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 2.5 F 2.5 (F) 27/06/2016
30 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 2.5 F 2.5 (F) 23/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
35 Kỹ thuật xúc tác 5.5 5 D 5 (D) 29/12/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 3 4 D 4 (D) 20/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
38 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
39 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2016
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Công nghệ các chất kiềm 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
44 Hóa học xanh 2 2.7 F 2.7 (F) 15/06/2017
45 Dụng cụ đo 1 2.9 F 2.9 (F) 14/06/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
47 Công nghệ xi măng 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2017
49 Công nghệ điện hoá I (I)
50 Công nghệ mạ điện I (I)
51 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
52 Công nghệ gốm sứ I (I)
53 Giản đồ pha I (I)
54 Hóa học vật liệu nano I (I)
55 Công nghệ phân bón I (I)
56 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2016
57 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
58 Pháp luật đại cương 3.5 4 D 4 (D) 01/09/2017
59 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 24/08/2016
60 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
62 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.1 D 5.1 (D) 19/08/2017
65 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Hóa kỹ thuật đại cương 2 4 D 4 (D) 23/08/2017
68 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo