Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Ngân
Mã sinh viên: 0941120225
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
14 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016
15 Hóa hữu cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
17 An toàn lao động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
18 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
19 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
22 Phương pháp tính 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2015
23 Hóa lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
24 Hóa phân tích 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
29 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 7 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
37 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 7 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
39 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
41 Hóa học xanh 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
42 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
43 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Dụng cụ đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
48 Tổng hợp hữu cơ I (I)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
50 Các hợp chất dị vòng I (I)
51 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
52 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
53 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
54 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
55 Hóa vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2017
56 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2017
57 Toán cao cấp 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/02/2017
58 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2016
59 Hóa học đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2016
60 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016
61 Hóa kỹ thuật đại cương 3.5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017
62 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo