Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Thu Thảo
Mã sinh viên: 0941120227
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2015
13 Vật lý 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
17 An toàn lao động 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2015
19 Phương pháp tính 7.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
21 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
22 Hóa lý 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
23 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/07/2016
24 Hóa phân tích 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
26 Tiếng Anh 2 7.5 8 B 8 (B) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 26/12/2016
30 Kỹ thuật môi trường 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
32 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
33 Hóa kỹ thuật đại cương 0.5 2.8 F 2.8 (F) 15/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 5 5.6 C 5.6 (C) 20/12/2016
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2017
38 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
39 Hóa học xanh 7.5 8.1 B 8.1 (B) 15/06/2017
40 Công nghệ giấy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
41 Dụng cụ đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2017
45 Tổng hợp hữu cơ I (I)
46 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
47 Các hợp chất dị vòng I (I)
48 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
49 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
50 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
51 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
52 Toán cao cấp 1 7 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2017
53 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
54 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2016
55 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
56 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2017
57 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2017
58 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo