Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Lệ
Mã sinh viên: 0941120228
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 30/01/2015 19/04/2015
5 Toán cao cấp 1 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 15/06/2015 04/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 0.5 2 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/07/2015 17/08/2015
14 Vật lý 8 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2016
15 Hóa hữu cơ 4.5 5 D 5 (D) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
17 An toàn lao động 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
18 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
19 Phương pháp tính ** ** ** ** 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hóa lý 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
23 Hóa lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
24 Hóa phân tích 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 17/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
29 Tiếng Anh 3 I (I)
30 Kỹ thuật xúc tác I (I)
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2016
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 19/12/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 4 4.4 D 4.4 (D) 20/12/2016
37 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 1 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2016
39 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 3.3 F 3.3 (F) 26/12/2016
40 Hóa học xanh 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
42 Công nghệ các chất kiềm 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.1 D 5.1 (D) 26/06/2017
44 Dụng cụ đo 4 5.1 D 5.1 (D) 14/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
46 Công nghệ xi măng 1 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
47 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
48 Công nghệ gốm sứ I (I)
49 Giản đồ pha I (I)
50 Hóa học vật liệu nano I (I)
51 Công nghệ phân bón I (I)
52 Công nghệ điện hoá I (I)
53 Công nghệ mạ điện I (I)
54 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
55 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
56 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
57 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 15/08/2016
58 Vẽ kỹ thuật 2.5 3 F 3 (F) 27/08/2016
59 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
60 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 19/02/2016
61 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2016
62 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
63 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.4 C 6.4 (C) 21/08/2017
64 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
65 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo