Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Thủy
Mã sinh viên: 0941120230
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ ** ** ** ** 14/10/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 14/10/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 14/10/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 14/10/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 14/10/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý ** ** ** ** 14/10/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 27/08/2016
15 Hóa hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2016
16 Tiếng Anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
17 Kỹ thuật điện 5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2015
19 An toàn lao động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2016
22 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 17/12/2015
23 Hóa lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
24 Tiếng Anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2016
25 Hóa phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
29 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
30 Kỹ thuật môi trường 3 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/01/2017
32 Kỹ thuật phản ứng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
33 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
36 Hóa kỹ thuật đại cương 8 8.4 B 8.4 (B) 14/12/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 4.9 D 4.9 (D) 26/12/2016
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
40 Hóa học xanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/06/2017
41 Công nghệ giấy 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
42 Dụng cụ đo 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3 5 D 5 (D) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2017
46 Tổng hợp hữu cơ I (I)
47 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
48 Các hợp chất dị vòng I (I)
49 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
50 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
53 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
55 Kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 16/02/2017
56 Toán cao cấp 2A 6.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
57 Tin học văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 20/08/2016
58 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2017
59 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
60 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo