Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thành Nam
Mã sinh viên: 0941120233
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 05/02/2015 16/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2015
13 Vật lý 5.5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
14 Hóa hữu cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
16 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
17 Kỹ thuật điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
20 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
29 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
30 Kỹ thuật môi trường 3 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
33 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 7 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
36 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Công nghệ các chất kiềm 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
43 Hóa học xanh 3 3.5 F 3.5 (F) 15/06/2017
44 Dụng cụ đo 6 6.4 C 6.4 (C) 14/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 4 D 4 (D)
46 Công nghệ xi măng 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2017
48 Hóa học vật liệu nano I (I)
49 Công nghệ phân bón I (I)
50 Công nghệ điện hoá I (I)
51 Công nghệ mạ điện I (I)
52 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
53 Công nghệ gốm sứ I (I)
54 Giản đồ pha I (I)
55 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2017
56 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
57 Hóa học xanh 6.5 7 B 7 (B) 25/08/2017
58 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo