Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Điệp
Mã sinh viên: 0941120236
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 1.5 0 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 15/06/2015 04/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 5.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3 3.3 F F 3.3 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2015
15 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 02/09/2015
16 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/08/2016
17 Hóa hữu cơ 1.5 2.6 F 2.6 (F) 11/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
20 An toàn lao động 2.5 3 F 3 (F) 07/01/2016
21 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
22 Hóa lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 21/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2016
24 Phương pháp tính 6.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2015
25 Hóa lý 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2016
26 Hóa phân tích 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 0 0.5 F 0.5 (F) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4 D 4 (D) 27/06/2016
31 Tin học văn phòng 5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2016
32 Tiếng Anh 2 3.5 3.2 F 3.2 (F) 01/07/2017
33 Kỹ thuật xúc tác I (I)
34 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
35 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 6 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2016
40 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
41 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/12/2016
42 Kỹ thuật xúc tác 4 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
43 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
44 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
46 Hóa học xanh 2.5 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2017
47 Pháp luật đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2017
48 Công nghệ giấy 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
49 Dụng cụ đo 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
50 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
52 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
53 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
54 Tổng hợp hữu cơ I (I)
55 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
56 Các hợp chất dị vòng I (I)
57 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
58 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
59 Toán cao cấp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2017
60 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 15/02/2017
61 Hóa hữu cơ 3 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2016
62 Kỹ thuật điện 3 5 D 5 (D) 31/08/2016
63 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
64 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
65 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 21/08/2017
66 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2016
67 An toàn lao động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Hóa lý 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2017
69 Tiếng Anh 2 4 3.9 F 3.9 (F) 28/08/2016
70 An toàn lao động 3.5 3.7 F 3.7 (F) 24/08/2017
71 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
72 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo