Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huyền
Mã sinh viên: 0941120241
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 15/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 2 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
14 Hóa hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
16 An toàn lao động 5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
17 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
18 Hóa lý 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
25 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 9 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
29 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/12/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 7 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 4 4.6 D 4.6 (D) 20/12/2016
34 Tiếng Anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
35 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5 D 5 (D) 26/12/2016
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2017
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
40 Hóa học xanh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
41 Công nghệ giấy 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
42 Dụng cụ đo 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/06/2017
43 Pháp luật đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2017
47 Tổng hợp hữu cơ I (I)
48 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
49 Các hợp chất dị vòng I (I)
50 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
51 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
52 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
53 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
54 Kỹ thuật phản ứng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
55 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 25/08/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2016
57 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
58 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2017
59 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
60 Hóa học xanh 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo