Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Hải
Mã sinh viên: 0941120242
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 8 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 3.1 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 09/07/2015 17/08/2015
14 Toán cao cấp 1 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2015 17/09/2015 ĐPK
15 Vật lý 10 9.7 A 9.7 (A) 24/08/2016
16 Hóa hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
19 An toàn lao động 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
20 Hóa lý 1 7 7 B 7 (B) 21/12/2015
21 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
22 Phương pháp tính 10 9 A 9 (A) 17/12/2015
23 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
24 Hóa phân tích 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2016
26 Tin học văn phòng 9.5 8.9 A 8.9 (A) 21/07/2016
27 Tiếng Anh 2 7 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 6.5 7 B 7 (B) 15/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2017
33 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
35 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
36 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
37 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5 D 5 (D) 26/12/2016
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ các chất kiềm 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
41 Dụng cụ đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
43 Công nghệ xi măng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Hóa học xanh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2017
45 Công nghệ điện hoá I (I)
46 Công nghệ mạ điện I (I)
47 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
48 Công nghệ gốm sứ I (I)
49 Giản đồ pha I (I)
50 Hóa học vật liệu nano I (I)
51 Công nghệ phân bón I (I)
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
53 Vẽ kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2016
54 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 21/02/2017
55 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo