Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tài
Mã sinh viên: 0941120243
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1 0 2 1.3 F F 2 (F) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 05/02/2015 16/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 15/06/2015 04/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 26/06/2015 08/08/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 8.5 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2016
15 Hóa hữu cơ 2.5 3.6 F 3.6 (F) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
17 Tiếng Anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
18 An toàn lao động 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
19 Phương pháp tính 0.5 1.5 F 1.5 (F) 17/12/2015
20 Hóa lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2016
22 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ năng giao tiếp 3 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2015
24 Hóa lý 2 0.5 2.5 F 2.5 (F) 19/06/2016
25 Hóa phân tích 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2016
26 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 30/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 17/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
31 Tin học văn phòng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2016
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2.2 F 2.2 (F) 23/12/2016
33 Kỹ thuật môi trường 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/12/2016
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 2 2.8 F 2.8 (F) 20/12/2016
37 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
38 Hóa kỹ thuật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
39 Kỹ thuật xúc tác 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
41 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 1.8 F 1.8 (F) 26/12/2016
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
45 Công nghệ giấy 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
46 Dụng cụ đo 1 3.1 F 3.1 (F) 14/06/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2017
49 Hóa học xanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
50 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 05/07/2017
51 Tổng hợp hữu cơ I (I)
52 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
53 Các hợp chất dị vòng I (I)
54 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
55 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
56 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
57 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
58 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2016
59 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 15/02/2017
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2016
61 Hóa hữu cơ 2.5 3.9 F 3.9 (F) 29/08/2016
62 Toán cao cấp 2A 0 1.7 F 1.7 (F) 25/08/2017
63 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2017
64 Hóa hữu cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 15/02/2017
65 Kỹ thuật điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2016
66 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
67 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
68 Kỹ thuật phản ứng 2.5 3.7 F 3.7 (F) 28/08/2017
69 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2 F 2 (F) 23/08/2017
70 Hóa vô cơ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
71 Dụng cụ đo 3 4.3 D 4.3 (D) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo