Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Vân Hồng
Mã sinh viên: 0941120245
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 4.5 5.4 D 5.4 (D) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 09/07/2015 17/08/2015
14 Toán cao cấp 1 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2015 17/09/2015
15 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2016
16 Hóa hữu cơ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2016 ĐPK
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
18 An toàn lao động 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
20 Hóa lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
23 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
24 Hóa lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
25 Hóa phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 8 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
29 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
30 Kỹ thuật môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 7 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2017
33 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
35 Hóa kỹ thuật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
36 Kỹ thuật xúc tác 1.5 2.5 F 2.5 (F) 29/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 3.3 F 3.3 (F) 26/12/2016
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
39 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
40 Hóa học xanh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
41 Công nghệ giấy 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
42 Dụng cụ đo 4 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.9 F 3.9 (F) 26/06/2017
46 Tổng hợp hữu cơ I (I)
47 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
48 Các hợp chất dị vòng I (I)
49 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
50 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
53 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2017
54 Hóa vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2017
55 Kỹ thuật phản ứng 5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
56 Toán cao cấp 1 6 7 B 7 (B) 15/02/2017
57 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 31/08/2016
58 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2017
59 Kỹ thuật điện 1 2.5 F 2.5 (F) 24/02/2016
60 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2016
62 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
64 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7 B 7 (B) 23/08/2017
65 Hóa kỹ thuật đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2017
66 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo