Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0941120247
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2015
13 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
14 Hóa hữu cơ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
17 An toàn lao động 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2015
19 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/12/2015
21 Hóa lý 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
22 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
23 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
24 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 21/07/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
28 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.9 C 5.9 (C) 23/12/2016
29 Kỹ thuật môi trường 6 6.6 C 6.6 (C) 15/12/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 7 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2017
32 Kỹ thuật phản ứng 2.5 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
34 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 4 5 D 5 (D) 29/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2016
37 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
38 Công nghệ các chất kiềm 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
39 Dụng cụ đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 Công nghệ xi măng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 26/06/2017
43 Hóa học xanh 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2017
44 Công nghệ điện hoá I (I)
45 Công nghệ mạ điện I (I)
46 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
47 Công nghệ gốm sứ I (I)
48 Giản đồ pha I (I)
49 Hóa học vật liệu nano I (I)
50 Công nghệ phân bón I (I)
51 Vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 23/02/2016
52 Hóa hữu cơ 8 8 B 8 (B) 29/08/2016
53 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
55 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2016
56 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/02/2017
57 Tiếng Anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2017
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2016
59 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2017
60 Kỹ thuật phản ứng 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2017
61 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo