Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0941120248
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 7.5 7 B 7 (B) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 4 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/06/2015 08/08/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 09/07/2015 17/08/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2015 23/09/2015
15 Hóa hữu cơ 1.5 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
17 An toàn lao động 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
18 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
19 Hóa lý 1 7 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2015
20 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
23 Hóa phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
24 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 6 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
28 Tin học văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 26/12/2016
30 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 3 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
33 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
34 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 15/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2016
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
37 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
38 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
39 Công nghệ các chất kiềm 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
40 Hóa học xanh 5 5 D 5 (D) 15/06/2017
41 Dụng cụ đo 5 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
42 Công nghệ xi măng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
44 Công nghệ điện hoá I (I)
45 Công nghệ mạ điện I (I)
46 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
47 Công nghệ gốm sứ I (I)
48 Giản đồ pha I (I)
49 Hóa học vật liệu nano I (I)
50 Công nghệ phân bón I (I)
51 Hóa vô cơ 8 8 B 8 (B) 21/02/2016
52 Toán cao cấp 1 7.5 8 B 8 (B) 22/02/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/08/2015 12/09/2015
54 Hóa hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
55 Pháp luật đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 21/02/2017
56 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo