Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quang Cường
Mã sinh viên: 0941120252
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1 6 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 05/02/2015 16/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 4.5 5.1 D 5.1 (D) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/06/2015 08/08/2015
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 2.9 2.6 F F 2.9 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 1 4.5 1.6 3.9 F F 3.9 (F) 09/07/2015 16/09/2015 ĐPK
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/09/2015 23/09/2015
15 Vật lý 8.5 8 B 8 (B) 24/08/2016
16 Hóa hữu cơ 1.5 3.6 F 3.6 (F) 11/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 05/01/2016
18 An toàn lao động 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
19 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
20 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
23 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2015
24 Hóa lý 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2016
25 Hóa phân tích 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
30 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2016
31 Kỹ thuật môi trường 4 5.1 D 5.1 (D) 15/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
33 Kỹ thuật xúc tác 2 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
34 Kỹ thuật phản ứng 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
36 Kinh tế học đại cương 7.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
37 Hóa kỹ thuật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
38 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
40 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
43 Hóa học xanh 3.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
44 Công nghệ giấy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
45 Dụng cụ đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
48 Pháp luật đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2017
49 Tổng hợp hữu cơ I (I)
50 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
51 Các hợp chất dị vòng I (I)
52 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
53 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
54 Công nghệ phân bón I (I)
55 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
56 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
57 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 27/08/2016
58 Hóa hữu cơ 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
59 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017
60 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017
61 Kỹ thuật phản ứng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017
62 Hóa vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/02/2017
64 Hóa học xanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo