Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Anh Đào
Mã sinh viên: 0941120253
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2 1.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/07/2015 17/08/2015
14 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2015 17/09/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2016
16 Hóa học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2016
17 Vật lý 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2017
18 Hóa hữu cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
21 An toàn lao động 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
22 Hóa lý 1 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.3 F 2.3 (F) 04/01/2016
24 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
25 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
26 Hóa lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
27 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/07/2016
28 Hóa phân tích 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2016
29 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/07/2016 ĐPK
30 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2016
34 Kỹ thuật môi trường 6 6.6 C 6.6 (C) 15/12/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2017
37 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2016
38 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
39 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
40 Kỹ thuật xúc tác 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
41 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5 D 5 (D) 26/12/2016
42 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
44 Hóa học xanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2017
45 Công nghệ giấy 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
46 Dụng cụ đo 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/06/2017
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2017
50 Tổng hợp hữu cơ I (I)
51 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
52 Các hợp chất dị vòng I (I)
53 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
54 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
55 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
56 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
57 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
58 Hóa hữu cơ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2017
59 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2017
60 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2016
61 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 22/08/2016
62 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.4 C 6.4 (C) 21/08/2017
63 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017
64 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo