Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuân
Mã sinh viên: 0941120256
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/01/2015 19/04/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 6 5.6 C 5.6 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 15/06/2015 04/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3 5 F D 5 (D) 26/06/2015 06/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Vật lý ** 2.5 ** 3.4 ** F 3.4 (F) 09/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2A 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
14 Toán cao cấp 1 I (I)
15 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2016
16 Hóa hữu cơ 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
18 An toàn lao động I (I)
19 Hóa lý 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2015
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Kỹ thuật điện 0.5 2.7 F 2.7 (F) 14/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
23 Phương pháp tính 3 3.5 F 3.5 (F) 17/12/2015
24 An toàn lao động 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
25 Tiếng Anh 2 I (I)
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
28 Hóa phân tích 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2016
29 Hóa lý 2 3 4.4 D 4.4 (D) 19/06/2016
30 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 07/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2017
33 Kỹ thuật môi trường I (I)
34 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
35 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2017
36 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
39 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
40 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
41 Kỹ thuật môi trường 1 3.3 F 3.3 (F) 15/12/2016
42 Kỹ thuật phản ứng 1.5 2.8 F 2.8 (F) 20/12/2016
43 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
44 Hóa học xanh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
45 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 6.8 C 6.8 (C)
46 Các phương pháp phân tích điện hóa 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
48 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
49 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
50 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
51 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
52 Phân tích môi trường I (I)
53 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
54 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
55 Thực hành phân tích môi trường (I)
56 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
57 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
58 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
59 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
60 Dụng cụ đo 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
61 Kỹ thuật phản ứng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
62 Hóa hữu cơ I (I)
63 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
64 Tiếng Anh 1 3.5 3.3 F 3.3 (F) 11/09/2017
65 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/08/2017
66 Toán cao cấp 2A 0 1.7 F 1.7 (F) 25/08/2017
67 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2016
68 Các phương pháp phân tích điện hóa 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo