Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỳ
Mã sinh viên: 0941120257
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 1.5 5.5 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 16/07/2015
14 Hóa hữu cơ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
16 An toàn lao động 9 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2016
17 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
21 Phương pháp tính 7 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2015
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
23 Quá trình và thiết bị cơ học 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
24 Hóa phân tích 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
26 Hóa lý 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2016
27 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
29 Kỹ thuật xúc tác 5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 2 4.1 D 4.1 (D) 03/01/2017
31 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2016
35 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
36 Kỹ thuật môi trường 3 4.4 D 4.4 (D) 15/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.6 B 7.6 (B)
40 Các phương pháp phân tích điện hóa 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
42 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 05/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 4.9 D 4.9 (D) 26/06/2017
44 Hóa học xanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2017
45 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
47 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
48 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
49 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
50 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
51 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
52 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
53 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
54 Thực hành phân tích môi trường (I)
55 Phân tích môi trường I (I)
56 Dụng cụ đo 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
57 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo