Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thắm
Mã sinh viên: 0941120262
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 3.5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2015 ĐPK
8 Hóa vô cơ 8 8 B 8 (B) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.9 4.2 F D 4.2 (D) 16/07/2015 09/08/2015
14 Toán cao cấp 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017
15 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
17 An toàn lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2015
19 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 14/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
22 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
25 Hóa phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2016
26 Hóa lý 2 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2016
27 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
28 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
30 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 9.1 A 9.1 (A) 03/01/2017
32 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
34 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
35 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
36 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
37 Kỹ thuật môi trường 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 5 6 C 6 (C) 20/12/2016
39 Hóa học xanh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
40 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8.1 B 8.1 (B)
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 05/07/2017
45 Các phương pháp phân tích trắc quang 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
47 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
48 Phân tích môi trường I (I)
49 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
50 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
51 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
53 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
54 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
55 Thực hành phân tích môi trường (I)
56 Dụng cụ đo 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
57 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
58 Kỹ thuật phản ứng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2017
59 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo