Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0941120263
Lớp: ÐH Hoá học 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/06/2015 04/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
14 Hóa học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2015
15 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
17 An toàn lao động 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2015
19 Kỹ thuật điện 0.5 2.7 F 2.7 (F) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
22 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/12/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 0 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
26 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
27 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
28 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2016
30 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2017
32 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
33 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
38 Kỹ thuật môi trường 5 6 C 6 (C) 15/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 2 3 F 3 (F) 20/12/2016
40 Hóa học xanh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
41 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9.5 A 9.5 (A)
42 Công nghệ giấy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
46 Tổng hợp hữu cơ I (I)
47 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
48 Các hợp chất dị vòng I (I)
49 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
50 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
53 Dụng cụ đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
54 Toán cao cấp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 22/02/2016
55 Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
56 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2016
57 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2016
58 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
59 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
60 An toàn lao động 8.5 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
61 Kỹ thuật phản ứng 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo