Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Công Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0941121000
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 3 6 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2015
2 Phương pháp tính 2 2.8 F 2.8 (F) 18/12/2015
3 Kỹ thuật điện 0 0.7 F 0.7 (F) 01/01/2016
4 Hóa lý 1 0 1.8 F 1.8 (F) 26/12/2015
5 Hóa hữu cơ 2 3 F 3 (F) 18/12/2015
6 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
7 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1.8 F 1.8 (F) 29/06/2016
8 Hóa phân tích 1 3 F 3 (F) 03/07/2016
9 Hóa lý 2 2.5 4 D 4 (D) 13/07/2016 ĐPK
10 Tin học văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2016
11 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
12 Kỹ thuật xúc tác 3 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2016
13 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
14 Hóa kỹ thuật đại cương 2 4 D 4 (D) 14/12/2016
15 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
16 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
17 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 2.7 F 2.7 (F) 26/12/2016
18 Tiếng Anh 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
19 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2017
20 Kỹ thuật môi trường 3 4.5 D 4.5 (D) 15/12/2016
21 Kỹ thuật phản ứng 0 1.5 F 1.5 (F) 20/12/2016
22 Hóa học xanh I (I)
23 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
24 Công nghệ giấy 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
25 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
26 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
27 Tổng hợp hữu cơ I (I)
28 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
29 Các hợp chất dị vòng I (I)
30 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
31 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
32 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
33 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
34 Dụng cụ đo 3 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2017
35 Kỹ thuật phản ứng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
36 Hóa hữu cơ ** ** ** ** 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hóa vô cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
38 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 11/09/2017
39 Phương pháp tính I (I)
40 Quá trình và thiết bị cơ học 2 3.4 F 3.4 (F) 15/02/2017
41 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 0 2.3 F 2.3 (F) 28/08/2017
42 An toàn lao động 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2017
43 Tiếng Anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2016
44 Hóa phân tích 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo