| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 07/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 08/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 09/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán cao cấp 1 | 3 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 09/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 03/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Đọc - viết 1 | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 03/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Nghe - nói 1 | 7.5 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 06/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 2 | ** | 3.9 | ** | F | ** | 3.9 (F) | 08/07/2015 | 15/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 06/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Nghe - nói 2 | 7.5 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 06/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Đọc - viết 2 | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 01/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | 6 | 3 | 6.3 | F | C | 6.3 (C) | 25/06/2015 | 25/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Đọc - viết 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 31/12/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Ngữ âm Tiếng Anh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Nghe - nói 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 4 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 22/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tiếng Việt thực hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |