Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quang
Mã sinh viên: 0941240010
Lớp: ĐH TĐH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 16/03/2015
5 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
7 Vật lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
8 Mạch điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2015
10 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
12 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2016
15 Khí cụ điện 5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
16 Tiếng Anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
17 Mạch điện 2 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
18 Vật liệu điện, điện tử 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
20 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
23 Điện tử công suất 4 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2016
24 Máy điện I (I)
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
26 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành máy điện 7 B 7 (B)
31 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Truyền động điện 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
34 Tín hiệu và hệ thống 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2016
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.1 F 2.1 (F) 03/01/2017
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Điều khiển lô gíc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tự động hoá quá trình công nghệ 7 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2017
42 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
45 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 0 F (I)
47 Cung cấp điện I (I)
48 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
50 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
51 Thực hành truyền động điện 0 F (I)
52 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
53 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
54 Toán cao cấp 2A I (I)
55 Máy điện 5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2017
56 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 28/08/2016
57 Máy điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo