Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vũ Quang
Mã sinh viên: 0941240049
Lớp: ĐH TĐH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2015
5 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 09/02/2015 02/03/2015
7 Vật lý 2 0.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 02/03/2015
8 Mạch điện 1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 11/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2015
10 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
12 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
15 Mạch điện 1 I (I)
16 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
17 Phương pháp tính I (I)
18 Tin học văn phòng I (I)
19 An toàn điện I (I)
20 Giáo dục thể chất 2. 7.5 B 7.5 (B)
21 Vật liệu điện, điện tử I (I)
22 Pencak Silat 1 (I)
23 Kỹ thuật điện tử I (I)
24 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
25 Khí cụ điện I (I)
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Máy điện I (I)
28 Điện tử công suất I (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Khí cụ điện ** ** ** ** 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mạch điện 2 ** ** ** ** 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vật liệu điện, điện tử 1.5 2.7 F 2.7 (F) 14/01/2016
33 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
35 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 17/12/2015
36 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 05/01/2016
37 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
38 Điện tử công suất I (I)
39 Máy điện I (I)
40 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
41 An toàn điện ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh 2 I (I)
43 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2016
44 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành máy điện 0 F (I)
46 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
47 Truyền động điện I (I)
48 Tín hiệu và hệ thống ** ** ** (I) 18/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 0 F (I)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
51 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo