Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Ngân
Mã sinh viên: 0941240050
Lớp: ĐH TĐH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/03/2015
5 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2015
6 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
7 Vật lý 1 6.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2015 02/03/2015
8 Mạch điện 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/07/2015 15/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 05/07/2015
10 Hóa học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
12 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/07/2015 08/08/2015
14 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
15 Vẽ kỹ thuật ** 4.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2016 ĐPK
17 Khí cụ điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2015
18 Tiếng Anh 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2016
19 Mạch điện 2 4 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2016
20 Vật liệu điện, điện tử 4 4.5 D 4.5 (D) 22/01/2016 ĐPK
21 Kỹ thuật điện tử 8.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2016
22 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
24 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
25 Điện tử công suất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2016
26 Máy điện 5 5.4 D 5.4 (D) 26/07/2016 ĐPK
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
28 An toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 20/06/2016
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
31 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
32 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
33 Thực hành máy điện 9.5 A 9.5 (A)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
35 Truyền động điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
36 Tín hiệu và hệ thống 5 6 C 6 (C) 18/12/2016
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 3.1 F 3.1 (F) 03/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2016
40 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 9 9 A 9 (A) 18/06/2017
41 Điều khiển lô gíc 3.5 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2017
42 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2017
43 Trang bị điện 1 4 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2017
44 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
46 Điều khiển lập trình PLC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/07/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2017
48 Cung cấp điện 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2017
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
50 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
51 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
52 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
53 Điều khiển số I (I)
54 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
55 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
56 Mạch điện 1 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2016
57 Mạch điện 2 5 6 C 6 (C) 23/08/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 29/08/2017
59 Pháp luật đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2017
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 27/02/2016
61 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo