Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0941240131
Lớp: ĐH TĐH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/03/2015
6 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
7 Vật lý 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2015 02/03/2015
8 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
9 Hóa học đại cương ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 16/07/2015 01/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
12 Mạch điện 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/07/2015 15/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
15 Vật liệu điện, điện tử I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
18 Mạch điện 2 I (I)
19 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
20 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
22 Kỹ thuật điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
23 Khí cụ điện 3 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Mạch điện 2 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2017
26 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4 D 4 (D) 05/07/2017
27 Pháp luật đại cương I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực hành điện cơ bản 4.3 D 4.3 (D)
30 Điện tử công suất 5 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2016
31 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
32 Máy điện ** ** ** ** 07/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2016
34 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
35 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
36 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
37 Điều khiển số I (I)
38 Truyền động điện 3.5 5 D 5 (D) 28/12/2016
39 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
40 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
41 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2017
42 Tín hiệu và hệ thống 3 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2016
43 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
44 Thực hành máy điện 8 B 8 (B)
45 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2017
46 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
47 Cung cấp điện 2.5 4 D 4 (D) 19/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
49 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2017
50 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2017
51 Trang bị điện 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
52 Điều khiển lô gíc 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
53 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Thực hành truyền động điện (I)
56 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
57 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
58 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
59 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
60 Kỹ năng giao tiếp 2.5 4 D 4 (D) 24/02/2017
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
63 Thực hành truyền động điện 0 F (I)
64 Pháp luật đại cương 3 3.6 F 3.6 (F) 28/08/2017
65 Máy điện I (I)
66 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Truyền động điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017
68 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
69 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo