Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mạnh Khang
Mã sinh viên: 0941240137
Lớp: ĐH TĐH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 16/03/2015
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
7 Vật lý 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/02/2015 02/03/2015
8 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
9 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
12 Mạch điện 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2015 15/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
14 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
15 Mạch điện 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2016
16 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
17 Quy hoạch tuyến tính 3 4 D 4 (D) 01/01/2016
18 Kỹ thuật điện tử 1 3.6 F 3.6 (F) 05/01/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
20 Khí cụ điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
23 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2016
25 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
26 Điện tử công suất 3 4.2 D 4.2 (D) 21/07/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3.2 F 3.2 (F) 16/06/2016
28 Máy điện I (I)
29 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
32 Máy điện I (I)
33 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 0 F (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cung cấp điện 1.5 3.1 F 3.1 (F) 19/07/2017
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Điều khiển lập trình PLC I (I)
46 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
47 Truyền động điện 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
48 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật điện tử I (I)
50 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
51 Vi mạch tương tự và vi mạch số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 0 F (I)
53 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Điều khiển lô gíc 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo