Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dũng
Mã sinh viên: 0941240151
Lớp: ĐH TĐH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2015
6 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
7 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
8 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
9 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
12 Mạch điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/07/2015 15/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
14 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
15 Mạch điện 2 3 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
18 Khí cụ điện 4 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2015
19 Kỹ thuật điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2016
20 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
22 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.7 F 2.7 (F) 14/12/2016
24 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
26 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 09/07/2016
27 Máy điện 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
29 Điện tử công suất 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/07/2016
30 Thực hành điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
34 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
35 Truyền động điện 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
36 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 10 A 10 (A) 03/01/2017
37 Thực hành máy điện 7.3 B 7.3 (B)
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
39 Tín hiệu và hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2016
40 Điều khiển lô gíc 3 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2017
41 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
42 Cung cấp điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/07/2017
43 Trang bị điện 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
44 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
45 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2017
46 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
48 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
49 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
50 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
51 Điều khiển số I (I)
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
53 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
54 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
56 Kỹ thuật điện tử 4.5 4.6 D 4.6 (D) 31/08/2016
57 Mạch điện 2 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2016
58 Khí cụ điện 8 8 B 8 (B) 28/08/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.8 F 1.8 (F) 06/09/2016
60 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo