Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Mười
Mã sinh viên: 0941240155
Lớp: ĐH TĐH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 03/02/2015
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2015
4 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
5 Tiếng Anh CLC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
6 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
7 Tiếng Anh CLC 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/07/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
9 Mạch điện 1 (Điện CLC) 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 11/07/2015 05/08/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
11 Cơ kỹ thuật (Điện) 5.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
15 Kỹ thuật lập trình C/C++ 8 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2015
16 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3.5 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 13/07/2015 01/08/2015
18 Khí cụ điện (Điện CLC0 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2016
19 Tối ưu hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
20 Mạch điện 2 (Điện CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
21 Kỹ thuật xung-số 9 9.2 A 9.2 (A) 28/12/2015
22 Tiếng Anh CLC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
24 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2015
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2016
26 Vẽ điện 9 9 A 9 (A) 26/01/2016
27 Đo lường và cảm biến (Điện CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
28 Phương pháp nghiên cứu KH 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
29 Tiếng Anh CLC 4 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
30 Cung cấp điện (Điện CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 29/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 06/05/2016
32 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
33 Máy điện (Điện CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2016
34 Điện tử công suất (Điện CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/07/2016
35 Truyền động điện (Điện CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2017
37 Vi điều khiển (Điện CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
39 Thực tập máy điện 7.3 B 7.3 (B)
40 Điều khiển số 9 9 A 9 (A) 28/12/2016
41 Bảo vệ rơ le và tự động hoá (Điện CLC) 7 7 B 7 (B) 20/01/2017
42 Kỹ thuật chiếu sáng (Điện CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
43 Chuyên đề tự động hoá trong toà nhà 8 8 B 8 (B) 18/07/2017
44 Điều khiển lập trình PLC (CLC) 7 7 B 7 (B) 10/07/2017
45 Công nghệ chế tạo, thiết kế máy điện và thiết bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
46 Thực tập PLC (Điện CLC) 7 B 7 (B)
47 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
48 Chuyên đề truyền động điện 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
49 Điều khiển logic (Điện CLC) 9 9 A 9 (A) 05/07/2017
50 Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
51 Trang bị điện 1 (Điện CLC) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/07/2017
52 Thực tập trang bị điện (Điện CLC) (I)
53 Đo lường và điều khiển bằng máy tính I (I)
54 Đồ án học phần tự động hóa trong công nghiệp (I)
55 Đồ án học phần 2 (Điện) 10 A 10 (A)
56 Điều khiển mờ I (I)
57 Mô phỏng và thiết kế với sự trợ giúp máy tính I (I)
58 Phân tích hệ thống điện I (I)
59 Điều khiển điện-khí nén, thuỷ lực I (I)
60 Tổng hợp hệ thống điện- cơ (Điện CLC) I (I)
61 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
62 Đồ án PLC (I)
63 Cơ kỹ thuật (Điện) 2 4 D 4 (D) 22/08/2017
64 Mạch điện 1 (Điện CLC) 9.5 9 A 9 (A) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo